SẦU RIÊNG TƯƠI – THÔNG SỐ ĐÓNG GÓI & VẬN CHUYỂN
Tiêu chuẩn chung – General standards
Không dập, không thối, không sâu bệnh – No bruises, no rot, no pests
Độ chín: 80–85% (đảm bảo hương vị nhưng vẫn chịu được vận chuyển xa)
Loại VIP /VIP Type/
Quả A 3.5 hộc thẳng đứng, da xanh gai nhím 2kg-4.5kg cơm vàng bột ngọt
Quả B 3 hộc đứng ăn lên 2-5kg cơm vàng bột ngọt
Loại 1 / Medium Type/
Quả AB 3 hộc trở lên 2-5kg da xanh, gai nhím cơm vàng bột ngọt
Loại 2 /Low type/
Quả AB gai trung da xanh ko nhím 3 hộc ăn lên 2-5kg cơm vàng bột ngọt
Quả C gai trung da xanh ko nhím 2 hộc ăn lên 2-5kg cơm vàng bột ngọt
Quy cách thùng – Carton specifications
| Loại thùng / Box type | Lớn/ Large | ||||||||
| 09–10 kg (2–3–4 trái/thùng) 09-10 kg (2-3-4 durians/ box) 09–10 kg (2–3–4 / ) |
18 kg ( 4–6 trái/thùng ) 18 kg (4-5 durians/ box) 18 kg (4–6 / ) |
||||||||
| Đóng gói: Thùng carton 5-7 lớp, thoáng khí, có lót giấy/chống va đập. Packing: 5-7-layer carton, breathable, lined with paper/shockproof. |
|||||||||
Sốlượng thùng & tấn theo container – Number of boxes and tons per container
| Container | Loại thùng/ Box Type | Sốthùng/ No. of box | Tổng khối lượng (tấn)/ Total weight (tons) |
| 20 feet | 08–10 kg/thùng/ box | 720Thùng/ box | 7,2 – 7,5 tấn/ton |
| 20 feet | 18 kg/thùng/box | 340 Thùng/box | 6,12 tấn/ton |
| 40 feet | 08–10 kg/thùng/ box | 1800 Thùng/ box | 17. 2– 18 tấn/ ton |
| 40 feet | 18 kg/thùng/box | 920 Thùng/box | 16,56 tấn/ton |
| 45 feet | 08–10 kg/thùng/box | 920 Thùng/box | 18- 19 tấn/ton |
| 45 feet | 18 kg/thùng/box | 1020 Thùng/box | 18-19 tấn/ton |





















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.